--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
phá thối
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
phá thối
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phá thối
+
(thông tục) như phá quấy
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phá thối"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"phá thối"
:
phá thai
phá thối
phế thải
phôi thai
Lượt xem: 621
Từ vừa tra
+
phá thối
:
(thông tục) như phá quấy
+
phải tội
:
Get into trouble, suffer for in retributionKẻ cắp phải tộiA pick-pocked gets into trouble.Chớ làm điều ác mà phải tộiDon't do any evil, otherwise you will suffer for it in retribution
+
bất tỉnh
:
Unconscious, insensiblebị thương nặng, nằm bất tỉnhseriously wounded, he lay unconsciousnghe tin đau xót, ngã lăn ra bất tỉnhon hearing the painful news, she fell down unconscious; on hearing the painful news, she fainted
+
sờ soạng
:
Grope forSờ soạng tìm bao diêm trong đêm tốiTo grope for one's match box in the dark
+
sửa sang
:
t o reform, to redecorate